Złoty Ba Lan

Złoty ([ˈzwɔtɨ] (nghe), ký hiệu: , PLN) là tính từ giống đực của từ "vàng" (golden), đây là đơn vị tiền tệ của Ba Lan. 1 złoty tương đương với 100 groszy.[2]

Złoty Ba Lan

Tiền kim loại 1gr, 2gr, 5gr, 10gr, 20gr, 50gr, 1zł, 2zł, 5zł
1⁄100 Grosz
Số nhiều Ngôn ngữ của tiền tệ này thuộc về ngôn ngữ Slavơ. Có nhiều cách để tạo nên dạng số nhiều. Xem chi tiết trong bài.
Nguồn Narodowy Bank Polski[1]
Website www.mennica.com.pl
Nơi đúc tiền Mennica Polska
Phương thức CPI
Tiền giấy 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Mã ISO 4217 PLN
Grosz gr
Ký hiệu
Ngân hàng trung ương Ngân hàng Quốc gia Ba Lan
Sử dụng tại Ba Lan
Lạm phát 1.7% (2018)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Złoty Ba Lan http://www.allnumis.com/coins-catalog/country/pola... http://www.atsnotes.com/articles/article-goral-en.... http://colnect.com/en/coins/list/sort/by_issue_dat... http://www.bis-ans-ende-der-welt.net/Polen-B-En.ht... http://www.mennica.com.pl http://gndm.pl/czytelnia/897.html http://www.nbp.pl http://www.nbp.pl/Homen.aspx?f=en/banknoty/banknot... http://www.nbp.pl/Homen.aspx?f=en/banknoty/monety.... http://www.nbp.pl/home.aspx?f=/statystyka/bazowa/b...